- Từ điển Anh - Nhật
Money
Mục lục |
n
きんす [金子]
きんせん [金銭]
じつだん [実弾]
かへい [貨幣]
ぜにかね [銭金]
おかね [御金]
マネー
かね [金]
まる [円]
おかね [お金]
Xem thêm các từ khác
-
Money-changing machine
n りょうがえき [両替機] -
Money-exchange business
n りょうがえしょう [両替商] -
Money-exchange shop
n りょうがえや [両替屋] -
Money-flow analysis
n マネーフローぶんせき [マネーフロー分析] -
Money-flow table
n マネーフローひょう [マネーフロー表] -
Money-making
Mục lục 1 n 1.1 えいり [営利] 1.2 りしょく [利殖] 1.3 かしょく [貨殖] 1.4 ひともうけ [一儲] 2 n,vs 2.1 かねもうけ [金儲け]... -
Money-worship
n はいきん [拝金] -
Money (amount of ~)
n きんいん [金員] -
Money (de: Geld)
n ゲルト ゲル -
Money and goods
n きんぴん [金品] -
Money belt
n どうまき [胴巻き] -
Money belt (lit. cash belt)
n キャッシュベルト -
Money building
n,abbr マネービル -
Money collected
n とりたてきん [取り立て金] -
Money collection
n,vs しゅうきん [集金] -
Money due
n,vs にゅうきん [入金] -
Money exchange
n,vs りょうがえ [両替] -
Money exchanger
n りょうがえにん [両替人] -
Money flow
n マネーフロー -
Money for books
n ほんだい [本代]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.