Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Motionless

adj-na,n

ふどう [不動]

Xem thêm các từ khác

  • Motions

    n どうさ [動作]
  • Motivation

    Mục lục 1 n 1.1 モチベーション 2 n,vs 2.1 しげき [刺激] 2.2 しげき [刺戟] n モチベーション n,vs しげき [刺激] しげき...
  • Motivation research

    n モチベーションレサーチ
  • Motive

    Mục lục 1 n 1.1 どうき [動機] 1.2 ほんい [本意] 1.3 しゅい [趣意] 1.4 しゅい [主意] 1.5 きっかけ [切掛] 1.6 りょうけん...
  • Motive power

    n げんどうりょく [原動力] どうりょく [動力]
  • Motley crew

    n よりあいじょたい [寄り合い所帯]
  • Motocross

    n モトクロス
  • Motor

    Mục lục 1 n 1.1 げんどうき [原動機] 1.2 モーター 1.3 モータ n げんどうき [原動機] モーター モータ
  • Motor(ing) (an auto) accident

    n じどうしゃじこ [自動車事故]
  • Motor area

    n うんどうりょう [運動領]
  • Motor ataxia

    n うんどうしっちょうしょう [運動失調症]
  • Motor disturbance

    n うんどうしょうがい [運動障害]
  • Motor home

    n モーターホーム
  • Motor hotel

    n モーターホテル
  • Motor nerves

    n うんどうしんけい [運動神経]
  • Motor neurone disease (MND)

    n うんどうニューロンしっかん [運動ニューロン疾患]
  • Motor pool

    n モータープール
  • Motor race

    n モータースポーツ
  • Motor show

    n モーターショー
  • Motor sports

    n モータースポーツ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top