- Từ điển Anh - Nhật
Mouth
Mục lục |
n
くち [口]
はいりぐち [入口]
はいりぐち [入り口]
くちさき [口先]
いりぐち [入口]
いりくち [入口]
いりぐち [入り口]
マウス
いりくち [入り口]
Xem thêm các từ khác
-
Mouth-to-mouth feeding
n くちうつし [口移し] -
Mouth (in the shape of a ~)
n くちつき [口付き] くちづき [口付き] -
Mouth (of a river)
n おちぐち [落ち口] -
Mouth and ear
n こうじ [口耳] -
Mouth cavity
n こうこう [口腔] こうくう [口腔] -
Mouth of a (sword) sheath
n こいぐち [鯉口] -
Mouth of a chicken
n けいこう [鶏口] -
Mouth of a river
n かわぐち [川口] かわじり [川尻] -
Mouth of river
n かこう [河口] かわぐち [河口] -
Mouth organ
n ハーモニカ -
Mouth ulcer
n こうえん [口炎] こうないえん [口内炎] -
Mouthful
Mục lục 1 n 1.1 ひとくち [ひと口] 1.2 ひとのみ [一飲み] 1.3 ひとくち [一口] n ひとくち [ひと口] ひとのみ [一飲み]... -
Mouthpiece
Mục lục 1 n 1.1 だいべんしゃ [代弁者] 1.2 そうわき [送話器] 1.3 マウスピース 1.4 すいくち [吸い口] 1.5 くちきき [口利き]... -
Mouthpiece (of a cigarette)
n くちづき [口付き] くちつき [口付き] -
Mouthwash
n がんそうやく [含嗽薬] -
Mouton
n ムートン -
Movable
n そうこうかのう [走行可能] -
Movable bridge
n かどうきょう [可動橋] -
Movable floor boards
n あげいた [上げ板] あげいた [揚げ板]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.