- Từ điển Anh - Nhật
Movement
Mục lục |
n,vs
いどう [移動]
n
ムーブメント
はたらき [働き]
うごき [動き]
しんたい [進退]
どうたい [動態]
どうこう [動向]
Xem thêm các từ khác
-
Movement (musical ~)
n がくしょう [楽章] -
Movement of clouds
n くもあし [雲足] -
Movement of goods
n にうごき [荷動き] -
Movement of the bowels
n つうじ [通じ] -
Movement to contact
n せってきいどう [接敵移動] -
Movement to defend the Constitution
n ごけんうんどう [護憲運動] -
Movement towards democracy
n みんしゅかうんどう [民主化運動] -
Movements
Mục lục 1 n 1.1 たちい [立ち居] 1.2 どうさ [動作] 1.3 どうせい [動静] 1.4 どうせい [動勢] 1.5 たちいふるまい [立ち居振る舞い]... -
Movements or gestures of hands or arms
n てぶり [手振り] -
Mover
n ムーバー -
Movie
Mục lục 1 n 1.1 ムーヴィー 1.2 えいが [映画] 1.3 かつどうしゃしん [活動写真] 1.4 ムービー n ムーヴィー えいが [映画]... -
Movie (film) director
n えいがかんとく [映画監督] -
Movie (film, screen) actor or actress
n えいがはいゆう [映画俳優] -
Movie adapter
n きゃくしょくしゃ [脚色者] -
Movie company
n えいがしゃ [映画社] えいががいしゃ [映画会社] -
Movie fan
n えいがきょう [映画狂] -
Movie theater (theatre) (dated term)
n じょうせつかん [常設館] -
Movie theatre (theater)
n えいがかん [映画館] -
Moving
Mục lục 1 n,vs 1.1 いてん [移転] 1.2 いちゅう [移駐] 2 n 2.1 てんきょ [転居] 3 adj 3.1 なみだぐましい [涙ぐましい] n,vs... -
Moving-out
n,vs てんしゅつ [転出]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.