- Từ điển Anh - Nhật
Much
Mục lục |
adv
おおいに [大いに]
よっぽど [余程]
ぐっと
よほど [余程]
よっぽど [余っ程]
adj-na,adv,n
あまた [数多]
すうた [数多]
いっぱい [一杯]
adj-na,n
ただい [多大]
adv,n
だいぶ [大部]
たいぶ [大部]
adj-na,adv,n,uk
たくさん [沢山]
n
おおく [多く]
Xem thêm các từ khác
-
Much (not so ~)
adv たいして [大して] -
Much (not ~)
n さほど [左程] -
Much (very ~)
adv,int,abbr どうも -
Much ado about nothing
Mục lục 1 n 1.1 からさわぎ [空騒ぎ] 1.2 たいざんめいどうしてねずみいっぴき [泰山鳴動して鼠一匹] 1.3 たいざんめいどうしてねずみいっぴき... -
Much as
exp だけれども -
Much happiness
n たしょう [多祥] -
Much less
exp,uk ましてや [況してや] -
Much more
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 いっそう [一層] 2 adv 2.1 まだまだ [未だ未だ] 3 adv,n 3.1 いちだん [一段] n-adv,n いっそう [一層] adv... -
Much the same
adj-na,n にたりよったり [似たり寄ったり] -
Much thought
n せんりょ [千慮] -
Mucho
n ムーチョ -
Mucilage
n ねんえき [粘液] ゴムのり [ゴム糊] -
Muckraker
n マックレーカー -
Mucopolysaccharide
n ムコたとうるい [ムコ多糖類] -
Mucous discharge from female genitals
Mục lục 1 n 1.1 こしけ [腰気] 1.2 こしけ [帯下] 1.3 たいげ [帯下] n こしけ [腰気] こしけ [帯下] たいげ [帯下] -
Mucous membrane
n ねんまく [粘膜] -
Mucus
n ぬめり [滑り] ねんえき [粘液] -
Mucus gland
n ねんえきぶんぴつせん [粘液分泌腺] ねんえきぶんぴせん [粘液分泌腺] -
Mud
Mục lục 1 n,uk 1.1 でいねい [泥濘] 1.2 ぬかるみ [泥濘] 2 n 2.1 でいど [泥土] 2.2 どろ [泥] n,uk でいねい [泥濘] ぬかるみ... -
Mud-caked
adj-na,n どろまみれ [泥塗れ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.