Xem thêm các từ khác
-
Must arrive
n ひっちゃく [必着] -
Must be received
n ひっちゃく [必着] -
Must book
n ひつどくしょ [必読書] -
Must not
Mục lục 1 n 1.1 まかりならぬ [罷り成らぬ] 1.2 ぶつ [勿] 1.3 もち [勿] 1.4 なかれ [勿れ] 2 exp 2.1 べからず [可からず]... -
Must not do
adj,exp いけない -
Mustache and beard
n しゅぜん [鬚髯] -
Mustang
n ムスタング -
Mustard
Mục lục 1 n 1.1 からし [辛子] 1.2 ようがらし [洋芥子] 1.3 マスタード 1.4 からしいろ [芥子色] 2 oK,n 2.1 からし [芥子]... -
Mustard oil
n からしゆ [芥子油] -
Mustard paste
n ときがらし [溶きがらし] -
Mustard plant
n からしな [芥子菜] -
Muster
n せいぞろい [勢揃い] てんこ [点呼] -
Muster roll
n ぐんせき [軍籍] -
Mustering-out order
n しょうしゅうれい [召集令] -
Musty
adj かびくさい [黴臭い] かびくさい [かび臭い] -
Mutability (of worldly affairs)
n ういてんぺん [有為転変] -
Mutant
n へんいたい [変異体] ミュータント -
Mutation
Mục lục 1 n 1.1 てんぺん [転変] 1.2 かわりだね [変わり種] 1.3 とつぜんへんい [突然変異] 1.4 へんい [変移] 1.5 へんしゅ... -
Mute
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 もくもく [黙々] 1.2 もくもく [黙黙] 2 n 2.1 ミュート adj-na,n もくもく [黙々] もくもく [黙黙] n... -
Mute (on musical instruments)
n じゃくおんき [弱音器]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.