Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Mystery

Mục lục

adj-na,n

ふかかい [不可解]
ふかしぎ [不可思議]
いんび [隠微]
しんぴ [神秘]
ふしぎ [不思議]
ゆうげん [幽玄]

n

めいきゅう [迷宮]
ミステリ
しんずい [真髄]
おくのて [奥の手]
かい [怪]
ミステリー
しんずい [神髄]
ひでん [秘伝]
しんずい [心髄]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top