- Từ điển Anh - Nhật
Nadir
n
きょく [極]
てんてい [天底]
Xem thêm các từ khác
-
Nagamochi
n,vs ながもち [長持] -
Nagano and Niigata
n しんえつ [信越] -
Nagasaki
arch きよう [崎陽] -
Nagatanien (name of a tea shop)
n ながたにえん [永谷園] -
Nagging
Mục lục 1 adj 1.1 くちうるさい [口うるさい] 1.2 こやかましい [小喧しい] 1.3 くちうるさい [口煩い] 1.4 くちやかましい... -
Nagoya Institute of Technology
n めいこうだい [名工大] -
Nagoya University
n めいだい [名大] -
Nagoya and environs
n ちゅうきょう [中京] -
Nail
n くぎ [釘] -
Nail clippers
n つめきり [爪切り] つめきり [爪切] -
Nail enamel
n ネールエナメル -
Nail file
n ネールファイル -
Nail polish
n ネールポリッシュ -
Nail puller
n くぎぬき [釘抜き] -
Nail sticking through
n うらくぎ [裏釘] -
Nailhead
n ていとう [釘頭] -
Nailing down or shut
n くぎづけ [釘付け] -
Naive
Mục lục 1 adj,uk 1.1 だまされやすい [騙され易い] 2 adj-na,n 2.1 ぼくとつ [木訥] 2.2 ぼくとつ [朴とつ] 2.3 じゅんぼく... -
Naively honest
adj-na,exp,n ばかしょうじき [馬鹿正直] -
Naivete
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぼくちょく [朴直] 1.2 じゅんじょう [純情] 1.3 そぼく [素朴] 1.4 てんしん [天真] 1.5 てんしんらんまん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.