Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Nail

n

くぎ [釘]

Xem thêm các từ khác

  • Nail clippers

    n つめきり [爪切り] つめきり [爪切]
  • Nail enamel

    n ネールエナメル
  • Nail file

    n ネールファイル
  • Nail polish

    n ネールポリッシュ
  • Nail puller

    n くぎぬき [釘抜き]
  • Nail sticking through

    n うらくぎ [裏釘]
  • Nailhead

    n ていとう [釘頭]
  • Nailing down or shut

    n くぎづけ [釘付け]
  • Naive

    Mục lục 1 adj,uk 1.1 だまされやすい [騙され易い] 2 adj-na,n 2.1 ぼくとつ [木訥] 2.2 ぼくとつ [朴とつ] 2.3 じゅんぼく...
  • Naively honest

    adj-na,exp,n ばかしょうじき [馬鹿正直]
  • Naivete

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぼくちょく [朴直] 1.2 じゅんじょう [純情] 1.3 そぼく [素朴] 1.4 てんしん [天真] 1.5 てんしんらんまん...
  • Nakamise

    n なかみせ [仲見世] なかみせ [仲店]
  • Naked

    Mục lục 1 n 1.1 ネイキッド 2 adj-no,n 2.1 はだか [裸] n ネイキッド adj-no,n はだか [裸]
  • Naked (body)

    n らしん [裸身]
  • Naked (drawn) sword

    n ぬきみ [抜き身]
  • Naked eye

    n にくがん [肉眼] らがん [裸眼]
  • Naked light bulb

    n はだかでんきゅう [裸電球]
  • Naked sword

    n しらは [白刃] はくじん [白刃]
  • Naked to the waist

    n はだぬぎ [肌脱ぎ]
  • Naked trust

    n むしょうしんたく [無償信託]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top