Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

National

Mục lục

n

こくみん [国民]
ぜんこく [全国]
しんみん [臣民]
ぜんごく [全国]
かんりつ [官立]
こくりつ [国立]
こくてい [国定]

adj-na

こっかてき [国家的]
こくみんてき [国民的]

adj-na,n

ナショナル

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top