- Từ điển Anh - Nhật
National
Mục lục |
n
こくみん [国民]
ぜんこく [全国]
しんみん [臣民]
ぜんごく [全国]
かんりつ [官立]
こくりつ [国立]
こくてい [国定]
adj-na
こっかてき [国家的]
こくみんてき [国民的]
adj-na,n
ナショナル
Xem thêm các từ khác
-
National Aeronautics and Space Administration (NASA) (US ~)
n べいこうくううちゅうきょく [米航空宇宙局] -
National Aeronautics and Space Administration (USA)
n アメリカこうくううちゅうきょく [アメリカ航空宇宙局] -
National Aerospace Laboratory
n こうくううちゅうぎじゅつけんきゅうじょ [航空宇宙技術研究所] -
National Association of Securities Dealers (NASD)
n ぜんべいしょうけんぎょうきょうかい [全米証券業協会] -
National Athletic Meet
n こくたい [国体] -
National Bar Examination Administration Commission
n しほうしけんかんりいいんかい [司法試験管理委員会] -
National Center of Trade Unions
n ナショナルセンター -
National Dentistry Examination
n しかいしこっかしかくしけん [歯科医師国家資格試験] -
National Diet
n こっかい [国会] -
National Diet (Japanese parliament)
n こっかいぎじどう [国会議事堂] -
National Diet Library
n こっかいとしょかん [国会図書館] -
National Federation of Students
n ぜんがくれん [全学連] -
National Football League (NFL)
n アメリカプロフットボールリーグ -
National Foundation Day
n けんこくきねんび [建国記念日] -
National Government (of China)
Mục lục 1 n 1.1 こくぶ [国府] 1.2 こくふ [国府] 1.3 こふ [国府] n こくぶ [国府] こくふ [国府] こふ [国府] -
National ID number system
n,abbr じゅうきネット [住基ネット] -
National Institute of Health
Mục lục 1 n 1.1 こくりつよぼうえいせいけんきゅうしょ [国立予防衛生研究所] 2 abbr 2.1 よけん [予研] n こくりつよぼうえいせいけんきゅうしょ... -
National Intercity Nonpro Baseball Championship Series
n としたいこうやきゅう [都市対抗野球] -
National League
n ナショナルリーグ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.