Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Nature

Mục lục

n

えたい [得体]
せいじょう [性情]
しぜんかい [自然界]
てんし [天資]
ししつ [資質]
せいしつ [性質]
りんせい [禀性]
てんせい [天生]
てんねん [天然]
しょうぶん [性分]
てんち [天地]
ふせい [賦性]
きだて [気立て]
あめつち [天地]
だいしぜん [大自然]
ひんせい [禀性]
こころね [心根]
しょうね [性根]
しんせい [心性]

adj-na,adv,n

しぜん [自然]

adj-no,n

ほんぜん [本然]
ほんねん [本然]

n,vs

こんじょう [根性]

io,n

きだて [気立]

n-adv,n-t

てんせい [天性]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top