Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Neat

Mục lục

adj-na,n

こぎれい [小奇麗]
そそ [楚々]
しょうしゃ [瀟洒]
そそ [楚楚]

adv,n,vs

すっきり
すっきりと
すかっと

n

きりっとした
こじんまりと [小じんまりと]
こさっぱりした [小さっぱりした]

adj

こざっぱり
こきみよい [小気味よい]

adj-na

ニート

adj-na,adv,n,vs

さっぱり

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top