Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Negative

Mục lục

n,gram

うちけし [打消]
うちけし [打消し]
うちけし [打ち消し]

adj-na

ひていてき [否定的]

adj-na,n

ネガティブ
いんせい [陰性]

n

しょうきょく [消極]
ふ [負]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top