- Từ điển Anh - Nhật
Negative
Mục lục |
n,gram
うちけし [打消]
うちけし [打消し]
うちけし [打ち消し]
adj-na
ひていてき [否定的]
adj-na,n
ネガティブ
いんせい [陰性]
n
しょうきょく [消極]
ふ [負]
Xem thêm các từ khác
-
Negative (-) sign (math)
n ふごう [負号] -
Negative (of a picture)
n げんぱん [原板] -
Negative (photographic ~)
n ネガ たねいた [種板] -
Negative (plate)
n げんばん [原板] -
Negative acknowledge (NAK)
n ひていおうとう [否定応答] -
Negative charge
n ふのでんか [負の電荷] -
Negative color
abbr ネガカラー -
Negative electricity
n いんでんき [陰電気] -
Negative heliotropism
n はいじつせい [背日性] -
Negative image (lit: minus image)
n マイナスイメージ -
Negative number
n ふすう [負数] -
Negative pole
n ふきょく [負極] -
Negative prefix
n ふ [不] -
Negative properties
n ふせい [負性] -
Negative reaction
n ふぜんかん [不善感] -
Negative reaction (in patient)
n いんせいはんのう [陰性反応] -
Negative sentence
n ひていぶん [否定文] -
Negative spread (discount rate ~)
n ぎゃくざや [逆鞘] -
Negative statute
n きんしほう [禁止法] -
Negative turn of events
n はいしょく [敗色]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.