- Từ điển Anh - Nhật
Negligence
Mục lục |
adj-na,n
かんたい [緩怠]
なげやり [投げ遣り]
かりそめ [仮初め]
ふゆきとどき [不行届き]
ふかく [不覚]
ふゆきとどき [不行き届き]
おろそか [疎か]
たいまん [怠慢]
adj-na,n,vs
なおざり [等閑]
とうかん [等閑]
n
かいたい [懈怠]
おこたり [怠り]
しっちゃく [失着]
けたい [懈怠]
げたい [懈怠]
かたい [過怠]
n,vs
ゆだん [油断]
かんきゃく [閑却]
io,adj-na,n
かりそめ [仮初]
Xem thêm các từ khác
-
Negligence (professional ~)
n ぎょうむじょうかしつ [業務上過失] -
Negligent
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 そろう [疎漏] 1.2 ずろう [杜漏] 2 adj-na,adj-no,uk 2.1 わすれがち [忘れ勝ち] 2.2 わすれがち [忘れがち]... -
Negligent homicide
n かしつちし [過失致死] かしつさつじん [過失殺人] -
Negotiable deposit
n じょうとせいよきん [譲渡性預金] -
Negotiable securities
n りゅうつうしょうけん [流通証券] -
Negotiated transaction
n あいたいばいばい [相対売買] -
Negotiating committeemen
n こうしょういいん [交渉委員] -
Negotiation
Mục lục 1 n 1.1 ネゴシエーション 1.2 かいしょう [会商] 1.3 きょうしょう [協商] 1.4 せっしょう [折衝] 2 n,vs 2.1 きょうぎ... -
Negotiation of conditions
n じょうけんとうそう [条件闘争] -
Negotiations
Mục lục 1 n 1.1 かけあい [掛け合い] 1.2 こうしょう [交渉] 1.3 だんぱん [談判] n かけあい [掛け合い] こうしょう [交渉]... -
Negotiations through diplomatic channels
n がいこうこうしょう [外交交渉] -
Negotiators
n こうしょういん [交渉員] -
Negro spiritual
n こくじんれいか [黒人霊歌] ニグロスピリチュアル -
Neigh of a horse
n,uk いななき [嘶き] -
Neighbor with just a wall between
n がっぺき [合壁] -
Neighborhood
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 あたり [当り] 1.2 あたり [当たり] 2 n 2.1 ふきん [附近] 2.2 かいわい [界隈] 2.3 きんぼう [近傍] 2.4... -
Neighborhood (protest) movement
n じゅうみんうんどう [住民運動] -
Neighborhood association
n ちょうないかい [町内会] -
Neighborhood council
n じちかい [自治会]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.