Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Negligence

Mục lục

adj-na,n

かんたい [緩怠]
なげやり [投げ遣り]
かりそめ [仮初め]
ふゆきとどき [不行届き]
ふかく [不覚]
ふゆきとどき [不行き届き]
おろそか [疎か]
たいまん [怠慢]

adj-na,n,vs

なおざり [等閑]
とうかん [等閑]

n

かいたい [懈怠]
おこたり [怠り]
しっちゃく [失着]
けたい [懈怠]
げたい [懈怠]
かたい [過怠]

n,vs

ゆだん [油断]
かんきゃく [閑却]

io,adj-na,n

かりそめ [仮初]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top