- Từ điển Anh - Nhật
Nerd
Xem thêm các từ khác
-
Nerve
Mục lục 1 n 1.1 たんりょく [胆力] 1.2 しんけい [神経] 1.3 きもったま [肝っ玉] 1.4 どきょう [度胸] 1.5 きもったま [胆玉]... -
Nerve cell
n しんけいさいぼう [神経細胞] -
Nerve center
n しんけいちゅうすう [神経中枢] -
Nerve disease
n しんけいびょう [神経病] -
Nerve fiber
n しんけいせんい [神経繊維] -
Nerve gas
n しんけいガス [神経ガス] -
Nerve tissue
n しんけいそしき [神経組織] -
Nerves
n かん [癇] -
Nervous
Mục lục 1 adj-na 1.1 ナーバス 2 n,vs 2.1 きおくれ [気後れ] 2.2 どぎまぎ 3 adv,n,vs 3.1 そわそわ 3.2 おろおろ adj-na ナーバス... -
Nervous breakdown
n しんけいすいじゃく [神経衰弱] -
Nervous disorder
Mục lục 1 n 1.1 しんけいびょう [神経病] 1.2 しんけいつう [神経痛] 1.3 しんけいしょう [神経症] n しんけいびょう... -
Nervous mannerism
n びんぼうゆるぎ [貧乏揺るぎ] -
Nervous system
n しんけいけい [神経系] -
Nervous temperament
adj-na,n くろうしょう [苦労性] -
Nervous weakness
n むしけ [虫気] -
Nervously
Mục lục 1 adv,uk 1.1 こわごわ [怖々] 1.2 こわごわ [怖怖] 2 adv,n 2.1 おずおず [怖ず怖ず] adv,uk こわごわ [怖々] こわごわ... -
Nervousness
Mục lục 1 n,vs 1.1 きんちょう [緊張] 2 adj-na,n 2.1 かびん [過敏] 2.2 しんけいしつ [神経質] n,vs きんちょう [緊張] adj-na,n... -
Nervy
adv,n ちゃっかり -
Nescafe
n ネスカフェ -
Nest
n す [巣] ネスト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.