Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nested” Tìm theo Từ (115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (115 Kết quả)

  • n きとく [既得]
  • n きとくけん [既得権]
  • n どうけもの [道化者] どうけがた [道化方]
  • adj-no,n しょよう [所要]
  • n ひけんしゃ [被験者]
  • n テスター
"
  • adj-na,n ちょめい [著名]
  • adj ねづよい [根強い]
  • n かりま [借り間]
  • Mục lục 1 n 1.1 まっしゃ [末社] 1.2 たいこもち [幇間] 1.3 ほうかん [幇間] n まっしゃ [末社] たいこもち [幇間] ほうかん [幇間]
  • n クリーンヒーター
  • n ぺちゃぱい
  • n じょうじょうかぶ [上場株]
  • n すてがね [捨て金] しにがね [死に金]
  • n エステル
  • v5r やすまる [休まる]
  • adj-no,n ハイネック
  • n げきろん [激論] げきろん [劇論]
  • Mục lục 1 v5k 1.1 かきくどく [掻き口説く] 2 v5r 2.1 せびる v5k かきくどく [掻き口説く] v5r せびる
  • n くうはつ [空発]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top