Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Net

Mục lục

n

あみ [網]
ぼう [罔]
もう [罔]
あみ [罔]
ネット

adj-no,n

もうじょう [網状]

Xem thêm các từ khác

  • Net(work) topology

    n ネットトポロジー
  • Net-mask

    n ネットマスク
  • Net (weight)

    n しょうみ [正味]
  • Net bag

    n あみぶくろ [網袋]
  • Net ball

    n ネットボール
  • Net citizen

    n ネチズン
  • Net fishing

    n あみうち [網打ち] あみぎょぎょう [網漁業]
  • Net in (tennis)

    n ネットイン
  • Net income

    Mục lục 1 n 1.1 とうきりえき [当期利益] 1.2 てどり [手取り] 1.3 じゅんりえき [純利益] 1.4 じゅんえき [純益] n とうきりえき...
  • Net income or profits or pay

    n じっしゅう [実収]
  • Net increase

    n じゅんぞう [純増]
  • Net lifting load

    n ていかくかじゅう [定格荷重]
  • Net of the law

    n ほうもう [法網]
  • Net play

    n ネットプレー
  • Net price

    Mục lục 1 n 1.1 ネットプライス 1.2 せいか [正価] 1.3 しょうみねだん [正味値段] n ネットプライス せいか [正価] しょうみねだん...
  • Net product

    n じゅんせいさんりょう [純生産量]
  • Net production

    n じゅんせいさんりょう [純生産量]
  • Net profit

    Mục lục 1 n 1.1 じゅんり [純利] 1.2 じゅんえき [純益] 1.3 じゅんりえき [純利益] n じゅんり [純利] じゅんえき [純益]...
  • Net radical

    n あみがしら [網頭]
  • Net revenue

    n じゅんしゅうにゅう [純収入]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top