- Từ điển Anh - Nhật
Network
Xem thêm các từ khác
-
Network administration
n ネットワークアドミン -
Networker
n ネットワーカー -
Networking
n ネットワーキング -
Neumann
n ノイマン -
Neumann-type (computer)
n ノイマンがた [ノイマン型] -
Neural
n ニューラル -
Neural net
n ニューラルネット -
Neural network
n ニューラルネットワーク -
Neuralgia
n しんけいつう [神経痛] -
Neuritis
n しんけいえん [神経炎] -
Neuro-
n ニューロ -
Neuro-computer
n ニューロコンピューター -
Neuro-computing
n ニューロコンピューティング -
Neurological disorder
n しんけいしょうがい [神経障害] -
Neurologist
n しんけいかい [神経科医] -
Neurology
n しんけいがく [神経学] しんけいか [神経科] -
Neuron
Mục lục 1 n 1.1 しんけいかく [神経核] 1.2 ニューロン 1.3 しんけいさいぼう [神経細胞] n しんけいかく [神経核] ニューロン... -
Neuron (de: Neuron)
n ノイロン -
Neurosis
n しんけいしょう [神経症] -
Neurosis (de: Neurose)
n ノイローゼ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.