- Từ điển Anh - Nhật
Never
Mục lục |
adv
けっして [決して]
adv,uk
ついぞ [終ぞ]
adv,n
こんりんざい [金輪際]
Xem thêm các từ khác
-
Never!
adv まさか -
Never (with neg. verb)
adv,n,uk いつも [何時も] -
Never (with negative verb)
Mục lục 1 adv 1.1 かって [曾て] 1.2 まんまん [万々] 1.3 ばんばん [万万] 1.4 まんまん [万万] 1.5 かつて [曾て] 1.6 ばんばん... -
Never again
Mục lục 1 n 1.1 またない [又ない] 1.2 またない [又無い] 1.3 いちごいちえ [一期一会] 2 exp 2.1 またとない [又とない]... -
Never before met
n いちげん [一見] -
Never give up!
n ネバーギブアップ -
Never happen
n ネバーハップン -
Never mind
Mục lục 1 n 1.1 ネバーマインド 2 exp 2.1 ごしんぱいなく [ご心配なく] 2.2 ごしんぱいなく [御心配なく] n ネバーマインド... -
Never taking (it) off the premises (treasuring something by ~)
n もんがいふしゅつ [門外不出] -
Never to be seen again (of a kind ~)
n ぜつご [絶後] -
Nevertheless
Mục lục 1 oK,conj,uk 1.1 しかも [而も] 2 uk 2.1 それでも [其れでも] 3 adv,conj,uk 3.1 しかしながら [然しながら] 3.2 しかしながら... -
Nevus
n あざ [黶] あざ [痣] -
New
Mục lục 1 n 1.1 しんぞう [新造] 1.2 しんぶんはいたつ [新聞配達] 1.3 しんにん [新任] 1.4 あたらしく [新しく] 1.5 ニュー... -
New-structure form
n しんけいしき [新形式] -
New-wave
n ニューウェーヴ -
New (newly-built) ship (boat)
n しんぞうせん [新造船] -
New (political) party
n しんとう [新党] -
New (recent) graduate
n しんそつ [新卒] -
New Brunswick
n ニューブランズウィック -
New Economy
n ニューエコノミー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.