Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

New

Mục lục

n

しんぞう [新造]
しんぶんはいたつ [新聞配達]
しんにん [新任]
あたらしく [新しく]
ニュー

adj

あたらしい [新しい]
ことあたらしい [事新しい]
みみあたらしい [耳新しい]
めあたらしい [目新しい]

adj-na,adj-no,n

ほやほや
せいしん [清新]

adj-no,n,n-suf

はつ [初]

n,n-suf,pref

しん [新]

adj-na,n

あらた [新た]

adj-no,n-adv,n-t

こんじ [今次]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top