- Từ điển Anh - Nhật
Nexus
n
いんがかんけい [因果関係]
Xem thêm các từ khác
-
Niagara
n ナイアガラ -
Nicaragua
n ニカラグワ ニカラグア -
Nice
Mục lục 1 adj-na,uk 1.1 きれい [奇麗] 2 oK,adj-na,uk 2.1 きれい [綺麗] 3 adj 3.1 このましい [好ましい] 3.2 よい [良い] 3.3 よい... -
Nice guy
n かいだんじ [快男児] ナイスガイ -
Nice middle
n ナイスミドル -
Nice person
n こうじんぶつ [好人物] -
Nice shot
n ナイスショット -
Nice to meet you
int ごきげんよう [ご機嫌よう] ごきげんよう [御機嫌よう] -
Nice to see you!
int ようこそ -
Nicely
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 よく [善く] 1.2 よく [能] 1.3 よく [能く] 1.4 よく [良く] 2 n 2.1 うまうまと [旨旨と] 2.2 しっくりと... -
Niceties
n きび [機微] -
Niche or alcove for an image
n がん [龕] -
Nichigai Associates (publisher)
n にちがいアソシエーツ [日外アソシエーツ] -
Nichinan coastline
n にちなんかいがん [日南海岸] -
Nichiren-Buddhist sect (founded in 1938)
n りっしょうこうせいかい [立正佼成会] -
Nicholas
n ニコラス -
Nichrome
n ニクロム -
Nichrome wire
n ニクロムせん [ニクロム線] -
Nick
Mục lục 1 n 1.1 きざみめ [刻み目] 1.2 きざみ [刻み] 2 n 2.1 ニック n きざみめ [刻み目] きざみ [刻み] n ニック -
Nickel-cadmium
n ニッケルカドミウム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.