- Từ điển Anh - Nhật
Nipple
Mục lục |
n
にゅうぼう [乳房]
ちちくび [乳首]
ちくび [乳首]
ちぶさ [乳房]
Xem thêm các từ khác
-
Nipple (mammary ~)
n にゅうとう [乳頭] -
Nippon Main Line (Kagoshima-Miyazaki-Fukuoka Railway)
n にっぽうほんせん [日豊本線] -
Nippon Steel Corporation
n しんにほんせいてつ [新日本製鐵] しんにっぽんせいてつ [新日本製鐵] -
Nippon Telegraph and Telephone Public Corporation (defunct)
n でんでんこうしゃ [電電公社] -
Nirvana
Mục lục 1 n 1.1 えんじゃく [円寂] 1.2 にゅうじゃく [入寂] 2 n 2.1 ぶっか [仏果] 2.2 ねはん [涅槃] 2.3 じゃくめつ [寂滅]... -
Nishijin brocade
n にしじんおり [西陣織り] -
Nishijin silk fabrics
n にしじんおり [西陣織り] -
Nitpicking
adv つべこべ -
Nitrate
n しょうさんえん [硝酸塩] -
Nitration
n ニトロか [ニトロ化] -
Nitric acid
n しょうさん [硝酸] -
Nitric monoxide
n いっさんかちっそ [一酸化窒素] -
Nitride
n ちっかぶつ [窒化物] -
Nitrification
n しょうか [硝化] -
Nitrite
n あしょうさんえん [亜硝酸塩] -
Nitrite bacteria
n あしょうさんきん [亜硝酸菌] -
Nitro
n,pref ニトロ -
Nitro compound
n ニトロかごうぶつ [ニトロ化合物] -
Nitro group
n ニトロき [ニトロ基] -
Nitrocellulose
n ニトロセルロース
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.