Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nit-picking” Tìm theo Từ (1.137) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.137 Kết quả)

  • Mục lục 1 vs 1.1 てきしゅ [摘取] 2 n 2.1 さいしゅ [採取] vs てきしゅ [摘取] n さいしゅ [採取]
"
  • n ユニットプライシング
  • n おちこぼれ [落ちこぼれ] おちこぼれ [落ち零れ]
  • adj-na ペロペロ
  • n すづけ [酢漬け]
  • n ふとんがわ [布団皮] ふとんがわ [蒲団皮]
  • n,vs てきしゅつ [摘出] せんばつ [選抜]
  • n,vs しゅうとく [拾得]
  • n はなつみ [花摘み]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 ほうそう [包装] 1.2 にづくり [荷作り] 1.3 にづくり [荷造り] 2 n 2.1 こんぽう [梱包] 2.2 パッキング 2.3 にごしらえ [荷拵え] 2.4 ふうたい [風袋] 3 n,suf 3.1 つめ [詰め] n,vs ほうそう [包装] にづくり [荷作り] にづくり [荷造り] n こんぽう [梱包] パッキング にごしらえ [荷拵え] ふうたい [風袋] n,suf つめ [詰め]
  • n ピンキング
  • n ピッキング
  • n ぶどうがり [葡萄狩り]
  • n わたつみ [綿摘み]
  • n ドッキング
  • n ハッキング
  • n ネッキング
  • n めんしょく [免職]
  • n くわつみ [桑摘み]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top