- Từ điển Anh - Nhật
Noise
Mục lục |
adj-na,adv,n,vs
どたばた
n
ひびき [響き]
おんきょう [音響]
そうおん [噪音]
ノイズ
そうおん [騒音]
io,n
ひびき [響]
adj-na,n
ごうごう [囂囂]
Xem thêm các từ khác
-
Noise (interference)
n がいらん [外乱] -
Noise (jarring, grating)
n ざつおん [雑音] -
Noise Abatement Act
n そうおんぼうしほう [騒音防止法] -
Noise level
n そうおんレベル [騒音レベル] -
Noise pollution
n そうおんこうがい [騒音公害] -
Noise reduction
n ノイズリダクション -
Noiseless
n ノイズレス むせい [無声] -
Noisily
Mục lục 1 adv 1.1 わいわい 1.2 どかどか 1.3 ばたばた adv わいわい どかどか ばたばた -
Noisily (water spilling ~)
adv じゃあじゃあ -
Noisiness
n ノイジネス -
Noisy
Mục lục 1 adj-t 1.1 そうぜんたる [騒然たる] 1.2 けんけんごうごうたる [喧喧ごうごうたる] 1.3 けんけんごうごうたる... -
Noisy minority
n ノイジーマイノリティ -
Nom de plume
Mục lục 1 n 1.1 いしょう [異称] 1.2 がごう [雅号] 1.3 かめい [仮名] 1.4 べつめい [別名] 1.5 べつみょう [別名] 1.6 べっしょう... -
Nomad
n るろうしゃ [流浪者] -
Nomadism
n ゆうぼく [遊牧] るろう [流浪] -
Nomads
n ゆうぼくみん [遊牧民] -
Nomenclature
n めいめいほう [命名法] -
Nominal
Mục lục 1 adj-na 1.1 ノミナル 2 n 2.1 めいもく [名目] adj-na ノミナル n めいもく [名目] -
Nominal (figurehead) minister
n ばんしょくだいじん [伴食大臣] -
Nominal capital
n こうしょうしほんきん [公称資本金]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.