Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nominee” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • Mục lục 1 adj-na 1.1 ノミナル 2 n 2.1 めいもく [名目] adj-na ノミナル n めいもく [名目]
"
  • Mục lục 1 n 1.1 ノミネート 2 n,vs 2.1 しめい [指名] n ノミネート n,vs しめい [指名]
  • n めいもくちんぎん [名目賃金]
  • v5s いばりちらす [威張り散らす]
  • Mục lục 1 v1 1.1 にんじる [任じる] 2 v5z 2.1 にんずる [任ずる] v1 にんじる [任じる] v5z にんずる [任ずる]
  • n こうしょうしほんきん [公称資本金]
  • n こうしょうばりき [公称馬力]
  • n きょい [虚位]
  • n ノミナルプライス よびね [呼び値]
  • n ばんしょくだいじん [伴食大臣]
  • n めいもくけいざいせいちょうりつ [名目経済成長率]
  • n ばんしょく [伴食]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top