- Từ điển Anh - Nhật
Non
n
ふ [不]
Xem thêm các từ khác
-
Non-
adj-na,n,pref ひ [非] -
Non-Abelian gauge theory (physics)
n ひかかんゲージりろん [非可換ゲージ理論] -
Non-Abelian group (physics)
n ひかかんぐん [非可換群] -
Non-Japanese celebrity
n,abbr がいタレ [外タレ] -
Non-Japanese of Japanese descent
n にっけいじん [日系人] -
Non-Japanese version
n えいごばん [英語版] -
Non-Tokugawa daimyo
n とざまだいみょう [外様大名] -
Non-aggression pact
n ふかしんじょうやく [不可侵条約] -
Non-aggression treaty
n ふかしんじょうやく [不可侵条約] -
Non-alignment
n ふせいごう [不整合] -
Non-attachment disease
n ノンアタッチメントディジーズ -
Non-attendance
n,vs けっせき [欠席] -
Non-business
adj-na,n ふよう [不用] ふよう [不要] -
Non-business related
adj-na ひせいさんてき [非生産的] -
Non-carbon paper
n ノーカーボンし [ノーカーボン紙] -
Non-combatant
n ひせんとういん [非戦闘員] -
Non-commercial
n ひえいり [非営利] -
Non-commissioned officer
n かしかん [下士官] りくそう [陸曹] -
Non-conformance
n ふせいごう [不整合] -
Non-conforming design
abbr ノンコンデザイン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.