Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Non-assessment” Tìm theo Từ (1.653) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.653 Kết quả)

  • Mục lục 1 n,vs 1.1 ひょうか [評価] 2 n 2.1 アセス 2.2 アセスメント 2.3 さてい [査定] n,vs ひょうか [評価] n アセス アセスメント さてい [査定]
  • n テクノロジーアセスメント
  • n ヒューマンアセスメント
"
  • n こうげきせいかひょうか [攻撃成果評価]
  • n けいざいぶんせき [経済分析] けいきはんだん [景気判断]
  • n さいひょうか [再評価]
  • n ビジネスアセスメント
  • n かんきょうアセスメント [環境アセスメント]
  • n りょうけい [量刑]
  • n しんこくせい [申告制]
  • n ノン
  • adj-na,n,pref ひ [非]
  • Mục lục 1 n 1.1 せいかくしんだん [性格診断] 1.2 せいかくはんべつ [性格判別] 1.3 せいかくはんだん [性格判断] 1.4 せいかくぶんせき [性格分析] n せいかくしんだん [性格診断] せいかくはんべつ [性格判別] せいかくはんだん [性格判断] せいかくぶんせき [性格分析]
  • n ふ [不]
  • n ふせいごう [不整合]
  • n ひせんとういん [非戦闘員]
  • adj-no,n ふねんせい [不燃性]
  • n いんがい [員外]
  • n むしゅうは [無宗派]
  • adj-na ノンターミナル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top