- Từ điển Anh - Nhật
Nonchalant
Mục lục |
n
ノンチャラン
adj,uk
さりげない [然り気ない]
さりげない [然り気無い]
Xem thêm các từ khác
-
Nonchalant (unruffled) air
n すずしいかお [涼しい顔] -
Nonchalantly
adv のほほんと -
Noncommissioned officer
n かし [下士] -
Noncommittal
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふとくようりょう [不得要領] 2 n 2.1 ふそくふり [不即不離] adj-na,n ふとくようりょう [不得要領]... -
Nonconductibility
n ふどうせい [不導性] -
Nonconductor
n ふどうたい [不導体] ふりょうどうたい [不良導体] -
Nonconfidence
n ふしんにん [不信任] -
Nonconfidence vote
n ふしんにんとうひょう [不信任投票] -
Nonconformist
n ふせいごうじん [不整合人] -
Nondelivery
n ふちゃく [不着] ふたつ [不達] -
Nondenominationalism (a Japanese Christian group)
n むきょうかいしゅぎ [無教会主義] -
None in particular
n とくになし [特になし] -
None of your business!
Mục lục 1 exp,n 1.1 おおきなおせわ [大きなお世話] 2 exp 2.1 おおきいおせわ [大きいお世話] exp,n おおきなおせわ [大きなお世話]... -
None the better for the change (if at all)
adj-na きゅうたいいぜん [旧態依然] -
None too soon
exp,uk ちょうどよいときに [丁度良い時に] -
Nonessential (industry)
adj-na,n ふきゅう [不急] -
Nonessentials
n まっしょう [末梢] まっせつ [末節] -
Nonetheless
n いいじょう [言い条] -
Nonexpansion
n ふかくだい [不拡大]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.