Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Now

Mục lục

n-adv

このさい [此の際]
このたび [此の度]
このせつ [此の節]

adv

いまや [今や]
もはや [最早]
まず [先ず]
いまでは [今では]

conj,int,uk

さて [扨]
しゃ [偖]
さて [偖]

n-adv,n-t

こんかい [今回]
もっか [目下]
ほうこん [方今]
こんど [今度]
こんぱん [今般]

adj-na,n

ナウ

n

はや [早]
こん [今]

n-adv,n

いま [今]

n,uk

どれ [何れ]

adv,int

いざ

n-adv,uk

このほど [此の程]

adv,n

いまさら [今更]

conj,uk

そこで [其処で]

int

さてさて

Xem thêm các từ khác

  • Now-now-ism

    n ナウナウイズム
  • Now advancing and now retreating

    n いっしんいったい [一進一退]
  • Now and anciently

    n きんこ [今古]
  • Now and then

    Mục lục 1 n 1.1 おうおうにして [往々にして] 2 exp 2.1 ちらほら 3 adv,int,n 3.1 ちょいちょい 4 adv 4.1 ちょくちょく n おうおうにして...
  • Now on sale

    n はつばいちゅう [発売中]
  • Now or never

    n まったなし [待ったなし] まったなし [待った無し]
  • Now rejoice, now worry

    n いっきいちゆう [一喜一憂]
  • Nowadays

    Mục lục 1 adv 1.1 いまでは [今では] 2 n-adv,n-t 2.1 じか [時下] 2.2 げんざい [現在] 2.3 このごろ [この頃] 2.4 このごろ...
  • Nowhere to be seen

    exp かげもかたちもない [影も形もない] かげもかたちもない [影も形も無い]
  • Noxious gas

    n じゃき [邪気]
  • Nozzle

    Mục lục 1 n 1.1 つつさき [筒先] 1.2 ノズル 2 adj-no,n,n-suf,pref 2.1 さき [先] n つつさき [筒先] ノズル adj-no,n,n-suf,pref さき...
  • Ns

    n ナノセカンド
  • Nuance

    n いみあい [意味合い] ニュアンス
  • Nucha

    n うなじ [項]
  • Nuclear(-powered) ship (vessel)

    n げんしりょくせん [原子力船]
  • Nuclear (bomb) test

    n かくじっけん [核実験]
  • Nuclear Safety Commission

    n げんしりょくあんぜんいいんかい [原子力安全委員会]
  • Nuclear allergy

    n かくアレルギー [核アレルギー]
  • Nuclear arms

    n かくぶそう [核武装]
  • Nuclear arsenal

    n かくへいきほゆうりょう [核兵器保有量]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top