Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Numerate” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • Mục lục 1 v1 1.1 かぞえたてる [数え立てる] 1.2 ならべたてる [並べ立てる] 1.3 かぞえあげる [数え上げる] 1.4 かきつらねる [書き連ねる] v1 かぞえたてる [数え立てる] ならべたてる [並べ立てる] かぞえあげる [数え上げる] かきつらねる [書き連ねる]
  • Mục lục 1 n 1.1 すうひょうじ [数表示] 1.2 すうじ [数字] 1.3 すうし [数詞] n すうひょうじ [数表示] すうじ [数字] すうし [数詞]
  • n ぶんし [分子]
  • n さんようすうじ [算用数字]
"
  • n ローマすうじ [ローマ数字]
  • n アラビアすうじ [アラビア数字]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top