Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Numerical” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • n すうち [数値]
  • n すうしき [数式]
  • n けいさんもんだい [計算問題]
  • n あたまかず [頭数] とうすう [頭数]
  • n すうちかいせき [数値解析]
  • n すうちせいぎょ [数値制御]
  • Mục lục 1 n 1.1 ぶぜい [不勢] 2 adj-na,n 2.1 れっせい [劣勢] n ぶぜい [不勢] adj-na,n れっせい [劣勢]
  • n たぜい [多勢]
  • Mục lục 1 n 1.1 すうひょうじ [数表示] 1.2 すうじ [数字] 1.3 すうし [数詞] n すうひょうじ [数表示] すうじ [数字] すうし [数詞]
  • n かいこうすう [開口数]
"
  • n すうちけいさん [数値計算]
  • n アラビアすうじ [アラビア数字]
  • n すうちけいさん [数値計算]
  • n かぜい [寡勢]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top