Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Obey” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • Mục lục 1 v5r 1.1 まもる [守る] 2 v5u 2.1 したがう [従う] 3 vs-s 3.1 ふくする [服する] 4 v5k,vi 4.1 なびく [靡く] 5 v1 5.1 ほうじる [奉じる] 6 v5z 6.1 ほうずる [奉ずる] v5r まもる [守る] v5u したがう [従う] vs-s ふくする [服する] v5k,vi なびく [靡く] v1 ほうじる [奉じる] v5z ほうずる [奉ずる]
  • v5u つきしたがう [付き従う] つきしたがう [付き随う]
  • v5r かしこまる [畏まる]
  • exp めいをほうじる [命を奉じる]
  • n めんじゅうふくはい [面従腹背]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top