Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Obliteration

n

まっさつ [抹殺]

Xem thêm các từ khác

  • Oblivion

    n ぼうきゃく [忘却] しつねん [失念]
  • Oblivious of

    adj-na,adj-no,uk わすれがち [忘れ勝ち] わすれがち [忘れがち]
  • Oblong

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 よこなが [横長] 1.2 たてなが [縦長] 2 adj-no,n 2.1 こばんがた [小判形] 3 n 3.1 ちょうほうけい [長方形]...
  • Oblong brazier

    n ながひばち [長火鉢]
  • Oboe

    n オーボエ オーボー
  • Obscene

    Mục lục 1 adj 1.1 みだりがわしい [濫りがわしい] 1.2 みだりがわしい [猥りがわしい] 2 adj-na,n 2.1 ひわい [卑猥] 2.2 いんわい...
  • Obscene book

    n わいほん [猥本]
  • Obscene picture

    n しゅんが [春画]
  • Obscene shirt (pun)

    n わいシャツ [猥シャツ]
  • Obscenity

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 わいせつ [猥褻] 1.2 いんび [淫靡] 1.3 いんわい [淫猥] 2 n 2.1 いんこう [淫行] adj-na,n わいせつ [猥褻]...
  • Obscure

    Mục lục 1 adj-na 1.1 ふぶんめい [不分明] 1.2 あいまいもこ [曖昧模糊] 2 adj 2.1 ほのぐらい [仄暗い] 3 adj-na,n 3.1 かいじゅう...
  • Obscurity

    Mục lục 1 n 1.1 うもれぎ [埋もれ木] 2 adj-na,n 2.1 ふめいりょう [不明瞭] 2.2 いんび [隠微] 2.3 ふぐう [不遇] 2.4 びせん...
  • Obsequious person

    n こめつきばった [米搗き飛蝗]
  • Observance

    n,vs じゅんしゅ [遵守] じゅんしゅ [順守]
  • Observation

    Mục lục 1 n,vs 1.1 けんもん [見聞] 1.2 かんそく [観測] 1.3 けんぶん [見聞] 1.4 かんさつ [観察] 1.5 ちゅうもく [注目]...
  • Observation (meterological ~)

    n かんしょう [観象]
  • Observation car

    n てんぼうしゃ [展望車]
  • Observation helicopter

    n かんそくヘリコプター [観測ヘリコプター]
  • Observation network

    n かんそくもう [観測網]
  • Observation point

    n かんしじょ [監視所]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top