Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Obscure

Mục lục

adj-na

ふぶんめい [不分明]
あいまいもこ [曖昧模糊]

adj

ほのぐらい [仄暗い]

adj-na,n

かいじゅう [晦渋]
ばくぜん [漠然]
ばくばく [漠漠]
ふめい [不明]

n

ふぶんめい [不文明]
なもない [名もない]
なもない [名も無い]

adj-t

ぼうばくたる [茫漠たる]
ばくぜんたる [漠然たる]
もうろうたる [朦朧たる]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top