- Từ điển Anh - Nhật
Observance
n,vs
じゅんしゅ [遵守]
じゅんしゅ [順守]
Xem thêm các từ khác
-
Observation
Mục lục 1 n,vs 1.1 けんもん [見聞] 1.2 かんそく [観測] 1.3 けんぶん [見聞] 1.4 かんさつ [観察] 1.5 ちゅうもく [注目]... -
Observation (meterological ~)
n かんしょう [観象] -
Observation car
n てんぼうしゃ [展望車] -
Observation helicopter
n かんそくヘリコプター [観測ヘリコプター] -
Observation network
n かんそくもう [観測網] -
Observation point
n かんしじょ [監視所] -
Observation point (site)
n かんそくちてん [観測地点] -
Observation ship
n かんそくせん [観測船] -
Observation tour
n けんがくりょこう [見学旅行] -
Observation tower
Mục lục 1 oK,n 1.1 ぼうろう [望樓] 2 n 2.1 ぼうろう [望楼] oK,n ぼうろう [望樓] n ぼうろう [望楼] -
Observational study
n かんさつてきけんきゅう [観察的研究] -
Observatory
n かんそくじょ [観測所] -
Observer
Mục lục 1 n 1.1 かんそくしゃ [観測者] 1.2 かんさつしゃ [観察者] 1.3 たちあいにん [立会人] 1.4 オブザーバー 1.5 オブザーバ... -
Observing
n,vs じゅんぽう [遵奉] じゅんぽう [順奉] -
Observing (a person) closely
n,vs ちゅうし [注視] -
Observing a performance in a large group
n そうけん [総見] -
Observing eye
n かんさつがん [観察眼] -
Obsession
n つきもの [憑き物] きょうはくかんねん [強迫観念] -
Obsessional neurosis
n きょうはくしんけいしょう [強迫神経症]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.