Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Observation

Mục lục

n,vs

けんもん [見聞]
かんそく [観測]
けんぶん [見聞]
かんさつ [観察]
ちゅうもく [注目]
しさつ [視察]
かんし [監視]
ちゃくがん [着眼]

n

みきき [見聞き]
かんぼう [観望]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top