- Từ điển Anh - Nhật
Obstinate
Mục lục |
adj-na,n
いってつ [一徹]
くっきょう [倔強]
くっきょう [屈強]
いじずく [意地尽く]
adj
しつこい
adj-na
けんかい [狷介]
n
なんち [難治]
なんじ [難治]
あたまがかたい [頭が固い]
exp,n
よこぐるま [横車]
adj-na,uk
かたくな [頑]
adj-na,adv,n
かちかち
Xem thêm các từ khác
-
Obstinate and foolish
adj-na,n がんぐ [頑愚] -
Obstinate insistence
n,vs きょうべん [強弁] -
Obstinate person
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いじっぱり [意地っ張り] 2 n 2.1 わからずや [分からず屋] adj-na,n いじっぱり [意地っ張り] n わからずや... -
Obstructing a view
adj-na,n めざわり [目障り] -
Obstruction
Mục lục 1 n 1.1 そがい [沮害] 1.2 ぼうがいこうい [妨害行為] 1.3 ばしょふさぎ [場所塞ぎ] 1.4 しさい [仔細] 1.5 そし... -
Obstruction guard
n はいしょうき [排障器] -
Obstruction of proceedings
n ぎじぼうがい [議事妨害] -
Obstructive
n じゃまっけ [邪魔ッ気] -
Obtaining
n,vs にゅうしゅ [入手] -
Obtaining land
n じどり [地取り] -
Obtuse angle
n どんかく [鈍角] -
Obtuse triangle
n どんかくさんかくけい [鈍角三角形] -
Obvious
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いちもくりょうぜん [一目瞭然] 1.2 けんちょ [顕著] 1.3 めいさい [明細] 1.4 あきらか [明らか]... -
Obvious fact
n めいはくなこと [明白な事] あきらかなじじつ [明らかな事実] -
Obviously wrong
exp トンデモ -
Ocarina (type of flute)
n オカリナ -
Occam
n オッカム -
Occasion
Mục lục 1 n 1.1 きっかけ [切っ掛け] 1.2 きっかけ [切掛] 1.3 じてん [時点] 1.4 せつ [節] 1.5 じせつ [時節] 1.6 きぎ [機宜]... -
Occasional
Mục lục 1 adj-na 1.1 ぐうはつてき [偶発的] 2 adj-no,n 2.1 ぐう [偶] adj-na ぐうはつてき [偶発的] adj-no,n ぐう [偶]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.