- Từ điển Anh - Nhật
Occultation
n
せいしょく [星食]
Xem thêm các từ khác
-
Occultism (Western)
n しんひがく [神秘学] -
Occupancy
n ちゅうとん [駐屯] -
Occupation
Mục lục 1 n 1.1 えいい [営為] 1.2 せいぎょう [生業] 1.3 かぎょう [稼業] 1.4 しんちゅう [進駐] 1.5 せんきょ [占拠] 1.6... -
Occupation (i.e. field of regular employment)
n ていしょく [定職] -
Occupation zone
n せんりょうちいき [占領地域] -
Occupational category
n しょくしゅ [職種] -
Occupational disease
n しょくぎょうびょう [職業病] -
Occupational injury
n こうしょう [公傷] -
Occupational therapy
n さぎょうりょうほう [作業療法] -
Occupations dependent on public favor
n にんきしょうばい [人気商売] -
Occupied
n ゆうじん [有人] オキュパイド -
Occupied (by an army)
adj-na せんりょうか [占領下] -
Occupied taxi
n じっしゃ [実車] -
Occupied territory
n せんきょち [占拠地] せんりょうち [占領地] -
Occupied zone
n せんりょうちたい [占領地帯] -
Occupying
Mục lục 1 vs 1.1 せんじゅう [占住] 2 n 2.1 ゆうじんか [有人化] vs せんじゅう [占住] n ゆうじんか [有人化] -
Occupying a certain place
n,vs せんきょ [占居] -
Occupying a position
n-adv,n,suf,vs くらい [位] -
Occupying forces
n しんちゅうぐん [進駐軍] -
Occurrence
Mục lục 1 n,vs 1.1 はっせい [発生] 1.2 せいき [生起] 1.3 しゅったい [出来] 2 n 2.1 とっぱつ [突発] n,vs はっせい [発生]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.