Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Office

Mục lục

n

にんむ [任務]
じぎょうしょ [事業所]
オフィス
じむしょ [事務所]
しょくしょう [職掌]
いし [倚子]
とりあつかいじょ [取り扱い所]
つめしょ [詰め所]
じむしつ [事務室]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top