- Từ điển Anh - Nhật
Omission
Mục lục |
n,n-suf
もれ [漏れ]
n
しおとし [為落し]
ておち [手落ち]
いだつ [遺脱]
だつろう [脱漏]
きりすて [切り捨て]
いろう [遺漏]
ておち [手おち]
ちゅうりゃく [中略]
しおち [為落ち]
てぬかり [手抜かり]
n,vs
いつだつ [逸脱]
しょうりゃく [省略]
n,n-suf,vs
りゃく [略]
Xem thêm các từ khác
-
Omission in a bill
Mục lục 1 n 1.1 つけおち [付落ち] 1.2 つけおとし [付け落とし] 1.3 つけおとし [付落とし] 1.4 つけおち [付け落ち] 1.5... -
Omission of courtesy
n けつれい [欠礼] -
Omit
n オミット -
Omitted word
n けつじ [欠字] -
Omitted word or character
n だつじ [脱字] -
Omitting
n,vs かつあい [割愛] -
Omitting crucial steps
n てぬき [手抜き] -
Omitting some passages
n せいひつ [省筆] しょうひつ [省筆] -
Omitting the rest
n,vs こうりゃく [後略] -
Omnibus
n オムニバス -
Omnibus Trade and Competition Act
n ほうかつつうしょうきょうそうりょくほう [包括通商競争力法] -
Omnipotent
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ばんのう [万能] 1.2 まんのう [万能] 2 adj-na,n 2.1 ぜんのう [全能] adj-no,n ばんのう [万能] まんのう... -
Omnipresence
Mục lục 1 n 1.1 へんざい [遍在] 1.2 ふへんせい [普辺性] 1.3 ふへんせい [普偏性] 2 adj-na,n 2.1 ふへん [普偏] 2.2 ふへん... -
Omnipresent
adj-na ふへんてき [普遍的] -
Omniscience
n ぜんち [全智] ぜんち [全知] -
Omniscience and omnipotence
n ぜんちぜんのう [全知全能] -
Omnivorous
n ざっしょく [雑食] -
On
Mục lục 1 n 1.1 オン 1.2 において 1.3 お [於] 2 uk 2.1 おいて [於いて] 3 exp 3.1 における n オン において お [於] uk おいて... -
On-air monitor
n,abbr エアモニ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.