- Từ điển Anh - Nhật
Oneself
Mục lục |
n
いっしん [一身]
じぶん [自分]
わがみ [我が身]
われ [吾]
しんめんもく [真面目]
われ [我]
ほんかん [本官]
み [身]
じこ [自己]
adj-no,n
いっこ [一己]
io,n
われ [吾れ]
われ [我れ]
int,n
おのれ [己]
Xem thêm các từ khác
-
Oneself (do ~)
n てずから [手ずから] -
Oneself and others
n じんが [人我] じた [自他] -
Onin War (1467-1477)
n おうにんのらん [応仁の乱] -
Onion
Mục lục 1 n 1.1 オニオン 1.2 たまねぎ [玉ねぎ] 1.3 きゅうけい [球茎] 1.4 たまねぎ [玉葱] n オニオン たまねぎ [玉ねぎ]... -
Onion head
n ねぎぼうず [葱坊主] -
Online-manual
n オンラインマニュアル -
Online auction
n オンラインオークション -
Online banking
n オンラインバンキング -
Online dating Web site
n であいけいサイト [出会い系サイト] -
Online game
n オンラインゲーム -
Online shopping
n オンラインショッピング -
Online shopping site
n オンラインショッピングサイト -
Online store
n オンラインストア -
Onlooker
n ぼうかんしゃ [傍観者] おかめ [岡目] -
Onlookers
Mục lục 1 n 1.1 はたのものたち [傍の者達] 1.2 かんしゅう [観衆] 1.3 けんぶつにん [見物人] n はたのものたち [傍の者達]... -
Only
Mục lục 1 conj,n-adv,n 1.1 いっぽう [一方] 2 adj-pn,adv,conj 2.1 ただ [唯] 2.2 ただ [只] 3 adv,uk 3.1 ただただ [只々] 3.2 ただただ... -
Only a ...
adj-no,n いっかい [一介] -
Only a little
n いってん [一点] -
Only a portion
n へんりん [片鱗] -
Only half understood
n はんかい [半解]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.