Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Operation

Mục lục

n

はたらき [働き]
そうぎょう [操業]
えんざん [演算]
さぎょう [作業]
さよう [作用]
オペレーション
さどう [作動]

n,vs

じっし [実施]
うんてん [運転]
そうさ [操作]
うんえい [運営]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top