Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Opinion

Mục lục

n

けんしき [見識]
しょしん [所信]
しっけん [識見]
しゅい [趣意]
ちけん [知見]
してん [視点]
ぞんねん [存念]
しょけん [所見]
いけん [意見]
オピニオン
しゅい [主意]
けんかい [見解]
しょぞん [所存]
しょせつ [諸説]
しゅし [主旨]
しきけん [識見]

n,vs

しゅちょう [主張]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top