- Từ điển Anh - Nhật
Opportunity
Mục lục |
n
きかい [機会]
しお [潮]
じせつ [時節]
きぎ [機宜]
きうん [機運]
きうん [気運]
チャンス
じき [時機]
しおあい [汐合い]
けいき [契機]
きえん [機縁]
n,n-suf
びん [便]
n,uk
ついで [序で]
ついで [序]
Xem thêm các từ khác
-
Opportunity (to succeed)
Mục lục 1 n 1.1 では [出端] 1.2 でばな [出端] 1.3 ではな [出端] n では [出端] でばな [出端] ではな [出端] -
Oppose
n,vs はんぱつ [反発] -
Opposing (a thing) to (another)
n,vs たいち [対置] -
Opposing argument
n はんたいろん [反対論] -
Opposing forces
n たいこうぶたい [対抗部隊] -
Opposing pairs (of leaves)
n たいせい [対生] -
Opposing role
n あいてやく [相手役] -
Opposing voice
n はんたいひょう [反対票] -
Opposite
Mục lục 1 n,vs 1.1 はん [反] 1.2 たいこう [対向] 2 adj-na,n 2.1 ぎゃく [逆] 2.2 うらはら [裏腹] 2.3 あべこべ 3 n 3.1 うら... -
Opposite direction
n むこう [向こう] -
Opposite effect
n ぎゃくこうか [逆効果] ぎゃっこうか [逆効果] -
Opposite lane
n たいこうしゃせん [対向車線] -
Opposite leaves
n たいせいよう [対生葉] -
Opposite mirrors
n あわせかがみ [合わせ鏡] -
Opposite of
n のむかいに [の向かいに] -
Opposite shore
n たいがん [対岸] -
Opposite side
Mục lục 1 n 1.1 むかいがわ [向かい側] 1.2 むこうがわ [向こう側] 1.3 むこうがわ [向う側] 1.4 はんたいがわ [反対側]... -
Opposite side (geometrical ~)
n たいへん [対辺] -
Opposition
Mục lục 1 n,vs 1.1 たいりつ [対立] 1.2 ていこう [抵抗] 1.3 こうきょ [抗拒] 2 n 2.1 たいこう [対抗] 2.2 はんぱつ [反撥]... -
Opposition alliance
n やとうれんごう [野党連合]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.