Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Opportunity

Mục lục

n

きかい [機会]
しお [潮]
じせつ [時節]
きぎ [機宜]
きうん [機運]
きうん [気運]
チャンス
じき [時機]
しおあい [汐合い]
けいき [契機]
きえん [機縁]

n,n-suf

びん [便]

n,uk

ついで [序で]
ついで [序]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top