- Từ điển Anh - Nhật
Opposite
Mục lục |
n,vs
はん [反]
たいこう [対向]
adj-na,n
ぎゃく [逆]
うらはら [裏腹]
あべこべ
n
うら [裏]
うらおもて [裏表]
たいきょく [対極]
n,n-suf,pref
あわせ [合わせ]
io,adj-no,n
むかい [向い]
adj-na,n,vs
はんたい [反対]
adj-no,n
むかい [向かい]
Xem thêm các từ khác
-
Opposite direction
n むこう [向こう] -
Opposite effect
n ぎゃくこうか [逆効果] ぎゃっこうか [逆効果] -
Opposite lane
n たいこうしゃせん [対向車線] -
Opposite leaves
n たいせいよう [対生葉] -
Opposite mirrors
n あわせかがみ [合わせ鏡] -
Opposite of
n のむかいに [の向かいに] -
Opposite shore
n たいがん [対岸] -
Opposite side
Mục lục 1 n 1.1 むかいがわ [向かい側] 1.2 むこうがわ [向こう側] 1.3 むこうがわ [向う側] 1.4 はんたいがわ [反対側]... -
Opposite side (geometrical ~)
n たいへん [対辺] -
Opposition
Mục lục 1 n,vs 1.1 たいりつ [対立] 1.2 ていこう [抵抗] 1.3 こうきょ [抗拒] 2 n 2.1 たいこう [対抗] 2.2 はんぱつ [反撥]... -
Opposition alliance
n やとうれんごう [野党連合] -
Opposition coalition party
n れんりつやとう [連立野党] -
Opposition faction
n はんたいは [反対派] -
Opposition in the heart
n ふくはい [腹背] -
Opposition leader
n やとうしどうしゃ [野党指導者] -
Opposition movement
n はんたいうんどう [反対運動] -
Opposition party
Mục lục 1 n 1.1 オポジションパーティー 1.2 やとう [野党] 1.3 はんたいとう [反対党] 1.4 はんせいふとう [反政府党]... -
Oppressed
adj おもい [重い] おもたい [重たい] -
Oppression
Mục lục 1 n 1.1 かぜあたり [風当り] 1.2 かぜあたり [風当たり] 1.3 あっせい [圧制] 1.4 よくあつ [抑圧] 2 adj-na,n 2.1 おうぼう... -
Oppression (e.g. taxation)
n かれん [苛斂]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.