Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Optical

n

オプティカル

Xem thêm các từ khác

  • Optical art

    n オプアート オプティカルアート
  • Optical axis

    n こうじく [光軸]
  • Optical character

    n こうがくもじ [光学文字]
  • Optical disk

    n ひかりディスク [光ディスク]
  • Optical fiber

    n ひかりファイバー [光ファイバー] ひかりファイバ [光ファイバ]
  • Optical illusion

    n さっかく [錯覚]
  • Optical microscope

    n こうがくけんびきょう [光学顕微鏡]
  • Optical rotation

    n せんこうせい [旋光性]
  • Optical rotatory

    n せんこうせい [旋光性]
  • Optician

    n めがねや [眼鏡屋]
  • Optics

    n こうがく [光学]
  • Optimism

    Mục lục 1 n 1.1 オプチミズム 1.2 らっかんろん [楽観論] 1.3 らくてんしゅぎ [楽天主義] 1.4 らっかん [楽観] 1.5 らくてん...
  • Optimist

    Mục lục 1 n 1.1 オプチミスト 1.2 らくてんか [楽天家] 1.3 らくてんしゅぎしゃ [楽天主義者] n オプチミスト らくてんか...
  • Optimistic

    Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 のんき [呑気] 1.2 のんき [暢気] 1.3 のんき [暖気] 2 n 2.1 こうき [好気] 3 adj-na 3.1 らっかんてき...
  • Optimization

    n さいてきか [最適化]
  • Optimize

    n オプティマイズ
  • Optimizer

    n オプティマイザ
  • Optimum

    adj-na,n さいてき [最適]
  • Option

    Mục lục 1 n 1.1 オプション 1.2 せんたくけん [選択権] 1.3 しゅしゃ [取捨] 2 adj-na,n 2.1 りょうだて [両建て] n オプション...
  • Option contract

    n オプションけいやく [オプション契約]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top