Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Orbit

n

きどう [軌道]

Xem thêm các từ khác

  • Orbital adjustment

    n きどうしゅうせい [軌道修正]
  • Orbital speed

    n こうてんそくど [公転速度]
  • Orbiter

    n きどうせん [軌道船] オービター
  • Orc

    n オーク しゃち [鯱]
  • Orchard

    n オーチャード かじゅえん [果樹園]
  • Orchard grass

    n かもがや [鴨茅]
  • Orchestra

    Mục lục 1 n 1.1 かんげんがくだん [管弦楽団] 1.2 がくだん [楽団] 1.3 オーケストラ 1.4 がくたい [楽隊] 1.5 ひらどま...
  • Orchestra box

    n オーケストラボックス
  • Orchestra leader

    n はやしかた [囃子方]
  • Orchestral music

    n かんげんがく [管絃楽] かんげんがく [管弦楽]
  • Orchestration

    n かんげんがくほう [管弦楽法]
  • Orchid

    Mục lục 1 n 1.1 らん [蘭] 1.2 ゆうかく [幽客] 1.3 うすむらさきいろ [薄紫色] n らん [蘭] ゆうかく [幽客] うすむらさきいろ...
  • Orchid of Western origin

    n ようらん [洋蘭]
  • Orchidology

    n らんさいばいほう [蘭栽培法]
  • Ordained minister

    n せいきょうし [正教師]
  • Ordeal

    Mục lục 1 n 1.1 しれん [試煉] 1.2 しれん [試錬] 1.3 しれん [試練] n しれん [試煉] しれん [試錬] しれん [試練]
  • Order

    Mục lục 1 n,vs 1.1 めいれい [命令] 1.2 ちゅうもん [註文] 1.3 ちゅうもん [注文] 1.4 ごちゅうもん [ご注文] 2 n 2.1 ごうれい...
  • Order-taking

    Mục lục 1 n 1.1 ちゅうもんとり [注文取り] 1.2 ごようきき [御用聞き] 1.3 ごようきき [ご用聞き] n ちゅうもんとり...
  • Order (Catholic ~)

    n しゅうどうかい [修道会]
  • Order around

    n くし [駆使]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top