- Từ điển Anh - Nhật
Order
Mục lục |
n,vs
めいれい [命令]
ちゅうもん [註文]
ちゅうもん [注文]
ごちゅうもん [ご注文]
n
ごうれい [号令]
げぢ [下知]
じゅんぐり [順繰り]
いいわたし [言い渡し]
ようめい [用命]
くんしょう [勲章]
じゅんい [順位]
じゅんじょ [順序]
げち [下知]
じじょ [次序]
たいせい [体制]
じょじ [序次]
きりつ [規律]
かめい [下命]
あとさき [後先]
ちつじょ [秩序]
オーダ
オーダー
adj-na,n,n-suf
じゅん [順]
n,n-suf,vs
れい [令]
n-suf
し [次]
じ [次]
n-adv,n
しだい [次第]
Xem thêm các từ khác
-
Order-taking
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうもんとり [注文取り] 1.2 ごようきき [御用聞き] 1.3 ごようきき [ご用聞き] n ちゅうもんとり... -
Order (Catholic ~)
n しゅうどうかい [修道会] -
Order around
n くし [駆使] -
Order entry system
n オーダーエントリーシステム -
Order form
n ちゅうもんしょ [注文書] -
Order from above
n うえからのめいれい [上からの命令] -
Order made
n オーダーメード -
Order of Cultural Merit (award)
n ぶんかくんしょう [文化勲章] -
Order of applications
n もうしこみじゅん [申込み順] もうしこみじゅん [申し込み順] -
Order of arrival
n せんちゃくじゅん [先着順] -
Order of battle
n せんりょくそせい [戦力組成] -
Order of height
n せのじゅん [背の順] -
Order of merit
n くんい [勲位] -
Order of rank
n いじ [位次] -
Order of seating
n いじ [位次] -
Order of seats
n せきじ [席次] -
Order of seniority
n せんにんじゅん [先任順] -
Order of the 1st class
n くんいっとう [勲一等] -
Order of the Rising Sun
n きょくじつしょう [旭日章] -
Order of the Sacred Crown
n ほうかんしょう [宝冠章]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.