Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Orderliness

n,vs

せいとん [整頓]

Xem thêm các từ khác

  • Orderly

    Mục lục 1 n 1.1 でんれい [伝令] 1.2 ようむいん [用務員] 1.3 でんれいしゃ [伝令者] 2 adj-t 2.1 せいぜんたる [整然たる]...
  • Orderly (medical ~)

    n えいせいへい [衛生兵]
  • Orderly (military ~)

    n じゅうそつ [従卒]
  • Orders

    n しれい [指令]
  • Ordinal

    n,pref だい [第]
  • Ordinance

    Mục lục 1 n 1.1 しきたり [仕来り] 1.2 じょうれい [条令] 1.3 しきたり [仕来たり] 1.4 ぶき [武器] 1.5 じょうれい [条例]...
  • Ordinance-designated city

    n せいれいしていとし [政令指定都市]
  • Ordinance department

    n へいきしょう [兵器廠]
  • Ordinance factory

    n へいきこうじょう [兵器工場]
  • Ordinance of the Konin Era

    n こうにんきゃく [弘仁格]
  • Ordinarily

    Mục lục 1 adj-na,adj-no,adv,n 1.1 ふつう [普通] 2 n 2.1 へいそは [平素は] 3 n-adv,n-t 3.1 じょうじ [常時] 4 adj-no,adj-na,n-adv,n...
  • Ordinary

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 へいそ [平素] 2 n,n-suf 2.1 なみ [並み] 2.2 なみ [並] 3 adj-na,adj-no,n 3.1 あたりまえ [当たり前] 3.2...
  • Ordinary (citizen)

    n むい [無位]
  • Ordinary (daily life) conversation

    n にちじょうかいわ [日常会話]
  • Ordinary ability

    n ぼんさい [凡才]
  • Ordinary bank account

    n ふつうよきん [普通預金]
  • Ordinary book

    n ぼんしょ [凡書]
  • Ordinary cap

    n りゃくぼう [略帽]
  • Ordinary clothes

    Mục lục 1 n 1.1 べんい [便衣] 1.2 へいふく [平服] 1.3 ふだんぎ [不断着] 1.4 ふだんぎ [普段着] n べんい [便衣] へいふく...
  • Ordinary day

    n-adv,n-t れいじつ [例日]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top