- Từ điển Anh - Nhật
Organism
n
ゆうきたい [有機体]
せいたい [生体]
Xem thêm các từ khác
-
Organization
Mục lục 1 n 1.1 そしきたい [組織体] 1.2 きょうかい [協会] 1.3 せいど [制度] 1.4 そうりつ [創立] 1.5 たいけいか [体系化]... -
Organization for Economic Cooperation and Development
n けいざいきょうりょくかいはつきこう [経済協力開発機構] -
Organization name
n そしきめい [組織名] -
Organizational capability
n そしきりょく [組織力] -
Organizational change
n そしょくかいかく [組職改革] -
Organizational chart
n そしょくず [組職図] -
Organizational entity
n そしょくたい [組職体] -
Organizational inertia
n そしょくのこうちょくか [組職の硬直化] -
Organize
Mục lục 1 n,abbr 1.1 オルグ 2 n 2.1 オーガナイズ 2.2 オルガナイズ n,abbr オルグ n オーガナイズ オルガナイズ -
Organized crime
n そしきはんざい [組織犯罪] -
Organized crime syndicate
n そしきぼうりょくだん [組織暴力団] -
Organized labor
n そしきろうどうしゃ [組織労働者] -
Organized labour
n そしょくろうどうしゃ [組職労働者] -
Organizer
Mục lục 1 n 1.1 しゅさいしゃ [主催者] 1.2 オルガナイザー 1.3 オーガナイザー 1.4 そうりつしゃ [創立者] 2 n,abbr 2.1... -
Organochloride solvent
n ゆうきえんようばい [有機塩溶媒] -
Orgasm
n オルガスム オーガズム -
Orgasm (de: Orgasmus)
n オルガスムス -
Orgasm (fr: acme)
n アクメ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.